Characters remaining: 500/500
Translation

líu nhíu

Academic
Friendly

Từ "líu nhíu" trong tiếng Việt một từ miêu tả trạng thái nhỏ bé, thường được dùng để chỉ những vật nhỏ, xinh xắn, hoặc khi nhiều thứ nhỏ bé kết hợp lại với nhau. Từ này cũng có thể dùng để mô tả một cách viết hoặc hình vẽ nét nhỏ, chi tiết phần lộn xộn, nhưng lại rất dễ thương.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa:

    • "Líu nhíu" thường được dùng để mô tả những thứ nhỏ bé, gắn kết hoặc chồng lên nhau, tạo cảm giác gần gũi, đáng yêu.
    • dụ: Khi bạn nhìn thấy một nhóm chim con đang đứng gần nhau, bạn có thể nói: "Những chú chim líu nhíu thật đáng yêu."
  2. Cách sử dụng:

    • Trong văn nói hàng ngày: "Trên bàn những bông hoa líu nhíu, trông thật xinh xắn."
    • Trong nghệ thuật: "Bức tranh này những nét vẽ líu nhíu, rất sinh động thú vị."
  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Từ "líu nhíu" có thể gần nghĩa với một số từ như "nhỏ nhắn", "dí dỏm", "xinh xắn".
    • Tuy nhiên, "líu nhíu" thường mang sắc thái dễ thương mô tả sự gắn kết, trong khi các từ khác có thể không tập trung vào sự gần gũi.
  4. Sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học, "líu nhíu" có thể được dùng để tạo hình ảnh hoặc cảm xúc cho nhân vật hoặc khung cảnh: "Những đứa trẻ líu nhíu bên nhau, tạo nên một bức tranh đầy màu sắc của tuổi thơ."
    • Trong thơ ca: "Líu nhíu như tiếng chim ca, vang vọng giữa bầu trời xanh."
Lưu ý:
  • Khi dùng từ "líu nhíu", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo sự phù hợp. Từ này thường không được dùng trong các ngữ cảnh nghiêm túc hay trang trọng, thường xuất hiện trong những câu nói thân mật, gần gũi.
  1. Nhỏ bé díu vào nhau: Chữ viết líu nhíu.

Comments and discussion on the word "líu nhíu"